|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà ẩn
| mystérieux; énigmatique | | | Nụ cÆ°á»i bà ẩn | | sourire mystérieux | | | Câu nói bà ẩn | | propos énigmatique | | | Triết là bà ẩn | | philosophie énigmatique | | | Ä‘iá»u bà ẩn | | | énigme; mystère |
|
|
|
|